--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu hoa thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu hoa thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu hoa thị
+
Asterik
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
dấu hoa thị
:
Asterik
+
khinh khỉnh
:
(look) disdainful, (look) supercilious
+
đồi bại
:
Debauched; depraved
+
giặc
:
pirate; invader
+
chểnh mảng
:
To neglect, to slack off in (one's duty)chểnh mảng việc học hànhto neglect (slack off in) one's studiescanh gác chểnh mảngto mount negligent guard, to mount lax guard